Việt
nhẵn bóng
giảm trấn
hoãn xung
đĩa đánh bóng
nhẵn bóng .
Anh
smooth and shining
slick
buff
Đức
glatt
gebohnert
gebohnt
Dabei weicht die tatsächliche Werkstückoberfläche von der vollkommen glatten und geometrisch definierten Idealoberfläche (Zeichnungsvorgabe) ab.
Bể mặt chi tiết gia công trên thực tế thường có sai lệch với bể mặt lý tưởng nhẵn bóng và có dạng hình học được quy định (yêu cầ'u theo bảng vẽ thiết kế).
v Belagzustand, z.B. nass, verglast, verölt
Tình trạng bố phanh, thí dụ bị ướt, bị nhẵn bóng, bị dính dầu
nhẵn bóng, giảm trấn, hoãn xung, đĩa đánh bóng
gebohnert,gebohnt /a/
nhẵn bóng (về sàn).
glatt /adj/CNSX/
[EN] slick
[VI] nhẵn bóng