TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
humid
ẩm ướt
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bị ẩm
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự ẩm ướt
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
humid
humid
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
damped
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
damp
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
humid
/xây dựng/
ẩm ướt
damped, humid
bị ẩm
damp, humid
sự ẩm ướt