humide
humide [ymid] adj. và n. I. adj. 1. Cũ hay Thơ Âm ướt, ẩm thâp. L’humide élément: Nước. Thấm ẩm, thấm ướt. Linge humide: GÌỀ ẩm. Saison, climat humides: Mùa ẩm, khí hậu ẩm ưót. Avoir les yeux humides: Mắt đẫm lệ. Trái. sec. IL n. m. Trạng thái, vật ẩm ướt. L’humide et le sec: Trạng thái ẩm và trạng thái khô.