Việt
1.độ ẩm 2. khí mỏ than
khí nổ//ẩm
làm giảm biên độ dao động black ~ khí ngạt và cháy dưới mỏ fire ~ khí nổ
khí cháy sweat ~ khí mỏ
khí cácbon oxit white ~ khí cácbon oxit
Anh
damp
1.độ ẩm 2. khí mỏ than, khí nổ//ẩm; làm giảm biên độ dao động black ~ khí ngạt và cháy dưới mỏ fire ~ khí nổ, khí cháy sweat ~ khí mỏ, khí cácbon oxit white ~ khí cácbon oxit