TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí cháy sweat ~ khí mỏ

1.độ ẩm 2. khí mỏ than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí nổ//ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm giảm biên độ dao động black ~ khí ngạt và cháy dưới mỏ fire ~ khí nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí cháy sweat ~ khí mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí cácbon oxit white ~ khí cácbon oxit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khí cháy sweat ~ khí mỏ

damp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

damp

1.độ ẩm 2. khí mỏ than, khí nổ//ẩm; làm giảm biên độ dao động black ~ khí ngạt và cháy dưới mỏ fire ~ khí nổ, khí cháy sweat ~ khí mỏ, khí cácbon oxit white ~ khí cácbon oxit