Việt
trừ dần
trả dần
Anh
amortization
Đức
amortisieren
amortisieren /(sw. V.; hat) (Wutsch.)/
(một khoản nợ) trả dần; trừ dần;
amortization /điện tử & viễn thông/
trừ dần (món nợ)