Việt
nghẹn lòi
nói ấp úng
nói lắp bắp
nói ngập ngừng
tật nói lắp
Đức
stammeln
Wissenschaftler werden leichtsinnig und stammeln wie süchtige Spieler.
Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.
eine Entschuldigung stammeln
lắp bắp nói lời xin lỗi.
stammeln /['ftamaln] (sw. V.; hat)/
nói ấp úng; nói lắp bắp; nói ngập ngừng;
eine Entschuldigung stammeln : lắp bắp nói lời xin lỗi.
(Med ) tật nói lắp;
stammeln /I vi/
nghẹn lòi; II vt nói lẩm bẩm, nói ấp úng, nói lắp bắp, nói lúng búng, nói lầu bầu.