Việt
lẩm bẩm
khẽ làu bàu
nói khẽ và không rõ ràng
Đức
brümmeln
brümmeln /(sw. V.; hat)/
lẩm bẩm; khẽ làu bàu (leise brummen);
nói khẽ và không rõ ràng (murmeln);