Việt
đầu nối
gút sợi
lớp tuyết
Anh
knop
button
knob
merese
KT_DỆT nep
Đức
Knopf
Wulst
Noppe
Pháp
bouton
Noppe /f/SỨ_TT/
[EN] knop, KT_DỆT nep
[VI] đầu nối, gút sợi, lớp tuyết
button,knob,knop,merese /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Knopf; Wulst
[EN] button; knob; knop; merese
[FR] bouton