TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòn projecting ~ trụ núi lửa

1.gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hòn projecting ~ trụ núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hòn projecting ~ trụ núi lửa

knob

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

knob

1.gò, đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu, u; cục, hòn (than) projecting ~ trụ núi lửa (không bị phá huỷ)