Việt
1.gò
đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu
u
cục
hòn projecting ~ trụ núi lửa
Anh
knob
1.gò, đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu, u; cục, hòn (than) projecting ~ trụ núi lửa (không bị phá huỷ)