TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút khóa

nút khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nút khóa

lock knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Verriegelungsvorgang kann automatisch oder durch Betätigung des Verriegelungstasters am Türgriff ausgelöst werden.

Quá trình khóa có thể được kích hoạt tự động hoặc qua bấm vào nút khóa trên tay nắm cửa.

Die Aktivierung der Doppelverriegelung erfolgt z.B. durch Mehrfachdrücken der Verrieglungstaste auf der Fernbedienung oder durch Auf-/Zuschließen mit dem Schlüssel.

Kích hoạt khóa đôi được thực hiện, thí dụ bằng cách nhấn nhiều lần nút khóa trên bộ điều khiển từ xa hoặc qua việc mở/ đóng với chìa khóa.

Die Schalter F155 und F156 legen Masse an PIN S2 bzw. PIN S1 des Steuergerätes J256, wenn ein Verschlussknopf der Verdeckhülle gesteckt ist.

Công tắc F155 và F156 nối các chân S2 hoặc chân S1 của bộ điều khiển J256 về dây mass, khi một nút khóa bao mui xe được ấn vào.

Die Schalter F155 und F156 sind Reed-Kontaktschalter, die berührungslos durch Magnete an den Verschlussknöpfen der Verdeckhülle geschaltet werden.

Các công tắc F155 và F156 này là những công tắc lưỡi gà (Reed), được tác động không tiếp xúc nhờ vào các nam châm trong các nút khóa của bao che mui.

Die Zentralverriegelung kann über die Funkfernbedienung, einen Verriegelungstaster im Innenraum (Bedieneinheit) und den Schließzylinder in der Fahrertür bedient werden.

Hệ thống khóa trung tâm có thể được điều khiển thông qua thiết bị điều khiển từ xa, hay một nút khóa trong cabin (bảng thao tác) hoặc ống khóa trong cánh cửa phía bên người lái xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock knob, knot

nút khóa

 lock knob /xây dựng/

nút khóa