Việt
hải quân
họa sĩ vẽ tranh biển
Đức
~ luftkräfte pl
~ luftwaffe
~ luftwaffemaler
~ luftkräfte pl,~ luftwaffe /f =, -n (không quân (của)/
hải quân; -
~ luftkräfte pl,~ luftwaffemaler /m -s, = (nghệ thuật)/
họa sĩ vẽ tranh biển;