Việt
hạm đội hải quân
các lực lượng hải quân
hải quân
Anh
navy
navy-blue
Đức
Kriegsmarine
Pháp
bleu marine
Kriegsmarine /die/
hải quân;
Kriegsmarine /f =/
hạm đội hải quân, các lực lượng hải quân;
Kriegsmarine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kriegsmarine
[EN] navy; navy-blue
[FR] bleu marine