Việt
hạm đội hải quân
các lực lượng hải quân
cục hàng hải
tranh vẽ về biển.
Đức
Kriegsmarine
Marine
Kriegsmarine /f =/
hạm đội hải quân, các lực lượng hải quân;
Marine /f =, -n/
1. hạm đội hải quân; 2. các lực lượng hải quân; 2. cục hàng hải; 3. tranh vẽ về biển.