TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinus

vịnh nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xoang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vịnh áo axial ~ rãnh trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xoang trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xoang mũi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

xoang lê

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

sinus

sinus

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

pyriform

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
sinus :

Sinus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sinus :

Sinus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sinus :

Sinus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sinus

xoang mũi

sinus,pyriform

xoang lê

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinus

xoang , vịnh áo (ở vỏ Chân rìu) axial ~ rãnh trục , xoang trục

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sinus

An opening or cavity.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sinus

vịnh nhỏ

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sinus :

[EN] Sinus :

[FR] Sinus:

[DE] Sinus:

[VI] 1- xoang trong xương chứa không khí, đặc biệt là.xương mặt và sọ. 2- kênh lớn chứa máu tĩnh mạch, ví dụ xoang tĩnh mạch ( venous sinuses) trong màng cứng của não dẫn máu ra khỏi não. 3- chỗ nhô ra của một cơ quan hình ống, ví dụ xoang mạch máu cảnh (carotid sinus) ở cổ. 4- lỗ rò từ một ổ nhi ễ m trùng ra ngoài da hay vào mộ t cơ quan rỗ ng.