Sinus :
[EN] Sinus :
[FR] Sinus:
[DE] Sinus:
[VI] 1- xoang trong xương chứa không khí, đặc biệt là.xương mặt và sọ. 2- kênh lớn chứa máu tĩnh mạch, ví dụ xoang tĩnh mạch ( venous sinuses) trong màng cứng của não dẫn máu ra khỏi não. 3- chỗ nhô ra của một cơ quan hình ống, ví dụ xoang mạch máu cảnh (carotid sinus) ở cổ. 4- lỗ rò từ một ổ nhi ễ m trùng ra ngoài da hay vào mộ t cơ quan rỗ ng.