sinus
sinus [sinys] n. m. GPHẪU 1. Xoang. Sinus frontal, maxillaire, sphénoïdal: Xoang trán, xoang hàm, xoang bướm. 2. Xoang (phần giãn nở của mạch). Sinus carotidien, coronaire: Xoang thuộc dộng mạch cảnh, xoang vành.
sinus
sinus [sinys] n. m. LƯỢNG Sin. -Sinus d’un angle aigu d’un triangle rectangle: Sin của một góc nhọn trong một tam giác vuông. Fonction sinus: Hàm số sin.