TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

sinus

Sinus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sinus

sinus

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sinus frontal, maxillaire, sphénoïdal

Xoang trán, xoang hàm, xoang bướm.

Sinus carotidien, coronaire

Xoang thuộc dộng mạch cảnh, xoang vành.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sinus

sinus

Sinus

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sinus

sinus [sinys] n. m. GPHẪU 1. Xoang. Sinus frontal, maxillaire, sphénoïdal: Xoang trán, xoang hàm, xoang bướm. 2. Xoang (phần giãn nở của mạch). Sinus carotidien, coronaire: Xoang thuộc dộng mạch cảnh, xoang vành.

sinus

sinus [sinys] n. m. LƯỢNG Sin. -Sinus d’un angle aigu d’un triangle rectangle: Sin của một góc nhọn trong một tam giác vuông. Fonction sinus: Hàm số sin.