Việt
vịnh nhỏ
vũng
khúc uốn sông
khúc uốn
vòng
thòng lọng
vũng nhỏ
Anh
bight
embayment
cove
harbour
Đức
Bucht
bight, embayment
bight, cove, embayment, harbour
Bucht /f/VT_THUỶ/
[EN] bight
[VI] vòng, thòng lọng (dây chão)
vũng; vịnh nhỏ; khúc uốn( sông)
o vũng, vịnh nhỏ; khúc uốn sông
A slightly receding bay between headlands, formed by a long curve of a coast-line.