TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bight

vịnh nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khúc uốn sông

 
Tự điển Dầu Khí

khúc uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thòng lọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bight

bight

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embayment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harbour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bight

Bucht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bight, embayment

vịnh nhỏ

bight, cove, embayment, harbour

vũng nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bucht /f/VT_THUỶ/

[EN] bight

[VI] vòng, thòng lọng (dây chão)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bight

vũng; vịnh nhỏ; khúc uốn( sông)

Tự điển Dầu Khí

bight

o   vũng, vịnh nhỏ; khúc uốn sông

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bight

A slightly receding bay between headlands, formed by a long curve of a coast-line.