Việt
vịnh nhỏ
vũng biển
vũng
Đức
Bucht
Bucht /f =, -en/
1. [cái] vũng, vịnh nhỏ, vũng biển; 2. [nơi, chỗ[ trú ẩn, ẩn nắp, trôn tránh, cư trú, trú ngụ, hàm trú ẩn; 3. khúc công, khuc lượn (ổ rầm tầu thủy), độ võng.
Bucht /[boxt], die; -, -en/
vịnh nhỏ; vũng biển (Meeresbusen);