TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cabinet

vỏ túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tủ hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tủ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng phát thanh viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tủ tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cabinet

 cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

announcer cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall cupboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabinet /toán & tin/

vỏ túi

 cabinet /xây dựng/

buồng (kín)

 cabinet

tủ

 cabinet /cơ khí & công trình/

tủ hộp

 cabinet /toán & tin/

tủ máy

 cabinet

thùng máy

 body, cabinet

vỏ máy

announcer cabin, cabinet

buồng phát thanh viên

inlet box, cabinet

ngăn nhập

pressure cabin, cabinet

phòng áp suất

 cabinet, closet, wall cupboard

tủ tường