TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 curtain

màn che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rèm the

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng mạch màn hình video

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn ăng ten vô tuyến truyền hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn bụi đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 curtain

 curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silk blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

video display board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

television aerial lattice support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock dust barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtain

màn che

 curtain

màn ngăn

 curtain

màng che

silk blind, curtain

rèm the

video display board, curtain

bảng mạch màn hình video

television aerial lattice support, curtain /điện tử & viễn thông/

giàn ăng ten vô tuyến truyền hình

rock dust barrier, compartment, curtain, diaphragm

vách ngăn bụi đá