TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng che

màng che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màng che

masking film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng che

Maskierfolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In beiden Gruppen gibt es sogenannte nackte Viren, die nur aus Erbsubstanz und einer Proteinkapsel bestehen, sowie umhüllte Viren, die noch eine zusätzliche Membranhülle besitzen.

Trong hai nhóm có nhóm gọi là virus trần, chỉ bao gồm vật chất di truyền và một viên đạn nhỏ bằng protein và virus bọc với một màng che.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maskierfolle /f/IN/

[EN] masking film

[VI] màng che

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masking film

màng che

 curtain

màng che