TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được che phủ

được che phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được che phủ

 clad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei dieser einfachen Methode werden die Mikroorganismenkulturen zum Verhindern des Austrocknens beispielsweise mit Paraffinöl überschichtet und im Kühlschrank gelagert.

Với phương pháp đơn giản này, các vi sinh vật nuôi cấy được che phủ thí dụ với dầu parafin để chống khô và được lưu trữ trong tủ lạnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clad

được che phủ

 coated

được che phủ

 clad, coated /xây dựng/

được che phủ