Việt
đá phủ trên
đá chắn trên
mũi đá
đá chắn
Anh
cap rock
clad
clothe
coat
coating
mantle rock
overburden
Đức
Deckgestein
Deckgebirge
Deckgestein /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] cap rock
[VI] đá phủ trên, đá chắn trên
Deckgebirge /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] mũi đá, đá chắn, đá phủ trên
cap rock, clad, clothe, coat, coating
cap rock /vật lý/
cap rock, mantle rock, overburden
cap rock /cơ khí & công trình/