TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ummantelt

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đậy nắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ummantelt

coated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jacketed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lagged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clad

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wrapped

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ummantelt

ummantelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die zylindrische Mittelelektrode ragt aus dem Isolatorfuß heraus. Sie besteht entweder aus einem Verbundwerkstoff (Kupferkern, der von einer Nickellegierung ummantelt ist), oder einem Edelmetall, z.B. Platin.

Điện cực trung tâm hình trụ nhô ra ngoài chân sứ cách điện, được làm bằng vật liệu composit (lõi đồng bọc bởi hợp kim nickel) hay là bằng kim loại quý như bạch kim.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Lasersinteranlage entstehen die dreidimensionalen Prototypen aus unterschiedlichen pulverförmigen Ausgangsstoffen, die mit einer Polymerbindeschicht ummantelt sind (Bild 3).

Trong thiết hị thiêu kết dùng laser thì nguyên mẫu xuất phát từ các nguyên liệu n đầu dạng hột khác hiệt, các nguyên liệu này được học hởi một lớp kết dính polymer (Hình 3).

Alle Kabel, die in elektrischen Anlagen der verschiedenen Industriezweige und selbst im Haushalt verwendet werden, müssen aus Sicherheitsgründen mit Kunststoff z. B. PVC ummantelt werden.

lý do an toàn, tất cả các loại dây dẫn điện đượcdụng trong những thiết bị điện của nhiều ngành công nghiệp và trong nội thất đều phải được bọc mot lớp vỏ nhựa dẻo, thí dụ PVC.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ummantelt

clad

ummantelt

wrapped

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummantelt /adj/CNSX/

[EN] coated

[VI] (được) phủ

ummantelt /adj/CƠ/

[EN] jacketed, lagged

[VI] (được) bọc, đậy nắp