Việt
được bao
được bọc
có hai vỏ
bọc
đậy nắp
Anh
jacketed
lagged
Đức
ummantelt
ummantelt /adj/CƠ/
[EN] jacketed, lagged
[VI] (được) bọc, đậy nắp
['dʒækitid]
o được bao, được bọc, có hai vỏ
§ water jacketed : được bọc nước, có vỏ nước
§ jacketed cable : cáp bọc