TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jacketed

được bao

 
Tự điển Dầu Khí

được bọc

 
Tự điển Dầu Khí

có hai vỏ

 
Tự điển Dầu Khí

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đậy nắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

jacketed

jacketed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lagged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jacketed

ummantelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummantelt /adj/CƠ/

[EN] jacketed, lagged

[VI] (được) bọc, đậy nắp

Tự điển Dầu Khí

jacketed

['dʒækitid]

  • tính từ

    o   được bao, được bọc, có hai vỏ

    §   water jacketed : được bọc nước, có vỏ nước

    §   jacketed cable : cáp bọc