TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bao

được bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được bao

 crusted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encastres

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacketed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchführung für zu ummanteldes Halbzeug z. B. Rohr

Ống dẫn dành cho bán thành phẩm được bao ngoài, thí dụ ống

Durchführung für zu ummanteldes Halbzeug z. B. Rohr

Ống dẫn dành cho bán thành phẩm cần được bao bọc ngoài, thí dụ ống

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Generator ist von einem Kühlflüssigkeitsmantel umgeben.

Máy phát được bao bọc bởi một lớp áo nước làm mát.

Er ist der von Zylinder, Zylin­ derkopf und Kolbenboden umschlossene Raum.

Là khoảng không gian được bao quanh bởi xi lanh, đầu xi lanh và đỉnh piston.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Membranumschlossene Zellorganellen.

Bào quan được bao bọc bởi màng sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crusted, encastres, jacketed

được bao