jacketed /xây dựng/
có hai thành
jacketed /hóa học & vật liệu/
có hai vỏ
jacketed /hóa học & vật liệu/
có vỏ bọc
jacketed /xây dựng/
có vỏ bọc
jacketed /điện/
có vỏ bọc
jacketed /hóa học & vật liệu/
có hai thành
jacketed /y học/
có hai vỏ
jacketed
được đậy nắp
jacketed, lagged /xây dựng/
được đậy nắp
crusted, encastres, jacketed
được bao
totally enclosed machine, jacketed
máy được bọc kín toàn bộ