Việt
có vỏ bọc
Anh
jacketed
Punktangussdüse mit oder ohne Düsenmantel
Đầu phun với cuống phun dạng điểm có hoặc không có vỏ bọc
Umhüllte bzw. ummantelte Dichtung
Gioăng được bọc hay có vỏ bọc
Zentrifuge mit Vollmantel
Máy ly tâm có vỏ bọc (kiểu hình bát)
Vollmantelschneckenzentrifuge, Dekanter
Máy ly tâm trục vít có vỏ bọc, máy gạn tách
Näherungsweise Beschleunigung von Feststoffteilchen infolge der Zentrifugalkraft in Vollmantelzentrifugen
Gia tốc gần đúng của phần tử chất rắn do lực ly tâm trong máy ly tâm có vỏ bọc kín
jacketed /hóa học & vật liệu/
jacketed /xây dựng/
jacketed /điện/