TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

servo

secvo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu trợ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Truyền động servo

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sơ đồ khối của bộ truyền động servo

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

secvô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

động cơ trợ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

động cơ tùy động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy chấp hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

servo

servo

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modular mimic display

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

servo motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

servo-motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

servomotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

servo

Servo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Servoantrieb

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Blockschaltbild

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftsteuergerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regelgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Servomotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

servo

servo-moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

servomoteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

servo,servo motor,servo-motor,servomotor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regelgerät; Servomotor

[EN] servo; servo motor; servo-motor; servomotor

[FR] servo-moteur; servomoteur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

servo

động cơ trợ động, động cơ tùy động, máy chấp hành, secvo

Từ điển toán học Anh-Việt

servo

secvô; phụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kraftsteuergerät

servo

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Servoantrieb

[EN] servo

[VI] Truyền động servo (trợ động)

Servoantrieb,Blockschaltbild

[EN] servo, modular mimic display

[VI] Sơ đồ khối của bộ truyền động servo

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

servo

thiết bị khuếch đại lực, thiết bị trợ lực. Thiết bị có thể ở dạng môtơ hoặc một cơ cấu dẫn động, cho phép tiếp nhận một tín hiệu yếu từ thiết bị điều khiển và tạo ra một tác động hỗ trợ lực lớn hơn để thực hiện một công việc mong muốn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Servo /m/ÔTÔ/

[EN] servo

[VI] cơ cấu trợ động, secvo (phanh, cơ cấu lái)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

servo

động cơ trợ dộng, servo Phần cơ cấu trợ động tạo ra đầu ra cơ cuối cùng. Động cơ trợ động, vốn có thề hoạt động dựa trên, điện năng, thủy năng hoặc năng lương khí nén, được điều khlèn bằng mạch hồi tiếp cùa cơ cấu trợ dộng. Còn gọi lả servomotor.