Uberdecken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
phủ lên;
che;
đậy;
đắp lên 2;
uberdecken /(sw. V.; hat)/
che;
phủ (bedecken);
eine Eisschicht überdeckt den See : một lớp băng phủ trên mặt hể.
uberdecken /(sw. V.; hat)/
che đậy;
bao phủ;
trùm (verdecken, ver- hüllen);
eine Farbe durch eine andere über decken : che một lớp sơn bằng một lớp khác.