TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anliegend

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẹp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anliegend

adjacent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anliegend

anliegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegende Grundstücke

những thửa đất giáp ranh.

anliegende Schriftstücke

những văn bản đính kềm theo.

anliegende Ohren

những cái tai cụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegend /(Adj.)/

tiếp cận; phụ cận; lân cận; giáp giới (angrenzend, benachbart);

anliegende Grundstücke : những thửa đất giáp ranh.

anliegend /(Adj.)/

(Bürow ) (giấy tờ, công văn) kèm theo (beigefügt, beiliegend);

anliegende Schriftstücke : những văn bản đính kềm theo.

anliegend /(Adj.)/

sát xuống; bẹp xuống; cụp xuống;

anliegende Ohren : những cái tai cụp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anliegend /a/

1. ôm sát, bó sát, dính sát; 2. tiếp cận, phụ cận, lân cận, giáp giói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anliegend /adj/HÌNH/

[EN] adjacent

[VI] kề

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anliegend

adjacent