TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

greisen

bà cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà lão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

greisen

greisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

greisen

Greisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

greisen

greisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hyalomicte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greisen /f =, -nen/

bà cụ, bà lão.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Greisen /SCIENCE/

[DE] Greisen

[EN] greisen

[FR] greisen; hyalomicte