TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà cụ già

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm râu bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bà cụ già

Graubart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Jäger ging eben an dem Haus vorbei und dachte: Wie die alte Frau schnarcht!

Một bác thợ săn đi qua nghe thấy, nghĩ bụng:- Quái! Sao bà cụ già rồi mà còn ngáy to vậy,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graubart /m -(e)s, -bär/

1. chòm râu bạc; 2. cụ già, bà cụ già; Grau