seaming /toán & tin/
sự gấp mép
seaming /toán & tin/
sự gấp nếp
seaming
sự gấp nếp
seaming /cơ khí & công trình/
sự khâu nối
seaming /dệt may/
sự may
seaming
sự uốn mép
kink, seaming
sự uốn gập
longitudinal folding, seaming
sự gấp nếp kiểu Leporello
seaming, sewing together /xây dựng/
sự khâu nối
beading, edging, flanging, seaming
sự uốn mép
beading, creasing, crimping, edging, flanged seam, flanging, flanging-on, seaming
sự gấp mép