Việt
sự may
sự khâu vá nhiều
xưỏng may
sự khâu
nghề may.
Anh
seaming
Đức
Säumen
Naherei
Näherei
Näherei /f =, -en/
1. xưỏng may; 2. sự may, sự khâu, nghề may.
Naherei /die; -, -en/
(o PI ) (oft abwertend) sự may; sự khâu vá nhiều;
seaming /dệt may/
Säumen /nt/KT_DỆT/
[EN] seaming
[VI] sự may