Việt
sự khâu nối
sự uốn
sự gấp nếp
Anh
seaming
sewing together
bending
folding
Đức
Falzen
Falzen /nt/CNSX/
[EN] bending, folding, seaming
[VI] sự uốn, sự gấp nếp, sự khâu nối
seaming /cơ khí & công trình/
sewing together /cơ khí & công trình/
seaming, sewing together /xây dựng/