TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefaltet

có nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp nép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gefaltet

pleated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

folded

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gefaltet

gefaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

faltig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er liegt eng gefaltet hinter einer Abdeckkappe mit Sollreißnaht.

Túi khí được xếp chặt dưới một nắp che có đường rách định trước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ω = 0,5 (glatt) bis Ω = 1,5 (gefaltet)

Ω = 0,5 (trơn) đến Ω = 1,5 (loại gấp)

Từ điển Polymer Anh-Đức

folded

faltig, gefaltet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefaltet /a (thực)/

xếp nép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefaltet /adj/KT_DỆT/

[EN] pleated

[VI] có nếp, xếp nếp, gấp nếp