TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

folded

uốn nếp

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

folded

folded

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí

Đức

folded

faltig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gefaltet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a typewriter, a jacket folded on a chair.

Kia là máy đánh chữ và một cái áo vest vắt trên thành ghế.

Dress clothes are folded and put away for another occasion.

Những quần áo đẹp được gấp cất đi cho dịp khác.

Tự điển Dầu Khí

folded

o   uốn nếp

Từ điển Polymer Anh-Đức

folded

faltig, gefaltet