TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

take

lấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

đưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy đi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lấy di

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lượng khí nhận được

 
Tự điển Dầu Khí

số lượng dầu thu được tại mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

thu được

 
Tự điển Dầu Khí

đo đạc

 
Tự điển Dầu Khí

lấy kích thước

 
Tự điển Dầu Khí

lấy 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn tiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

take

take

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

take

anziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansaugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

take

prendre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A brush of the hair might take a year, a kiss might take a thousand.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

Afterwards, she will take him to her apartment.

Rồi nàng sẽ kéo hắn về nha.

“You’ll die before me and who will take care of my silver.”

“Con sẽ chết trước mẹ mất thôi, rồi ai lo cho số bạc của mẹ đây?”

What took seconds in Berne might take hours in Fribourg, or days in Lucerne.

Một việc ở Berne chỉ mất vài giây thì ở Fribourg có thể mất nhiều giờ, còn ở Luzern mất tới những vài ngày.

They meet here yearly, for the month of June, to socialize and take the waters.

Hàng năm họ vẫn gặp nhau ở đây vào tháng Sáu để vun xới mối giao tình và để nghỉ ngơi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansaugen /vt/CNSX/

[EN] take

[VI] đưa, dẫn (dẫn tiến)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

take

đưa, dẫn, dẫn tiến

Từ điển toán học Anh-Việt

take

lấy 

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

take /SCIENCE/

[DE] anziehen

[EN] take

[FR] prendre

Tự điển Dầu Khí

take

[teik]

  • danh từ

    o   lượng khí nhận được

    Khối lượng khí thiên nhiên mà người mua nhận được mỗi ngày từ bể chứa khí theo hợp đồng.

    o   số lượng dầu thu được tại mỏ (hoặc mua được tại mỏ)

  • động từ

    o   lấy, thu được; đo đạc, lấy kích thước

    §   take a core : lấy mẫu lõi

    §   take a hitch on : kéo vật liệu lên bằng máy nâng

    §   take a strain on : tạo nên sức kéo (trên một phụ tải)

    §   take a strain on pipe: làm chắc một đoạn ống, chữa lại một đoạn ống

    §   take down : tháo dỡ

    §   take fire : bén lửa, bắt cháy

    §   take over : giành lấy, tiếp quản

    §   take up : hấp thụ, hút thu

    §   take a kick : lượng chảy không kiểm soát được

    §   take a strain on : bắt đầu kéo tải trọng

    §   take off : bản trích yếu

    §   take-and-pay clause : điều khoản nhận và trả tiền

    §   take-off : sự loại bỏ, sự dẫn đi; một nhánh đường ống phụ; sự cất cánh

    §   take-or-pay clause : điều khoản nhận hoặc trả tiền

    §   take-or-release : điều khoản nhận hoặc bán

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    take

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    take

    lấy, lấy di

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    take

    lấy, lấy đi