einschleppen /vt/
1. kéo (lôi, xách).. .vào; 2. mang (bệnh), lây, truyền (bênh).
morbiphor /a/
truyền nhiễm, hay lây, lây.
ansteckend /a/
1. (y) truyền nhiễm, hay lây, lây; nhiễm trùng, nhiễm khuẩn; 2. (nghĩa bóng) dễ lây, dễ lan rộng; -
übertragbar /a/
1. [có thể] mang đi được, xách tay được; 2.: ein leicht [schwer] übertragbar er Text bài khóa dễ [khó] dịch; 3. truyền nhiễm, hay lây, lây.