Việt
truyền nhiễm
hay lây
lây
dễ lây
dễ lan rộng
Đức
ansteckend
ansteckend /a/
1. (y) truyền nhiễm, hay lây, lây; nhiễm trùng, nhiễm khuẩn; 2. (nghĩa bóng) dễ lây, dễ lan rộng; -