TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngân

ngân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dấii. vạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngân

comparastmenỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

witness mark

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ngân

Koloratur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Quecksilber(II)-chlorid

Thủy ngân (II) chlorid

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Quecksilber

thủy ngân

Unterscheiden Sie genomische und cDNA-Banken.

Phân biệt ngân hàng hệ gen và ngân hàng cDNA.

Genomische Bank

ƒƒNgân hàng gen

2.2.5 DNA Banken

2.2.5 Ngân hàng DNA

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koloratur /f =, -en (nhạc)/

tiếng, nét] rung, ngân, láy, lèo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

comparastmenỉ

gian, ngân

witness mark

dấii. vạch; ngân

Từ điển Tầm Nguyên

Ngân

Bạc. Nghĩa bóng: Dòng sông trắng như bạc. Kiều từ gieo xuống dòng ngân. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngân

1) (nhạc) vibrieren vi, schwingen vi;

2) (tiền) silbern (a); Silber n, Geld n, Silbermünze f