Việt
ngân
gian
dấii. vạch
rung
láy
lèo.
Anh
comparastmenỉ
witness mark
Đức
Koloratur
Quecksilber(II)-chlorid
Thủy ngân (II) chlorid
Quecksilber
thủy ngân
Unterscheiden Sie genomische und cDNA-Banken.
Phân biệt ngân hàng hệ gen và ngân hàng cDNA.
Genomische Bank
Ngân hàng gen
2.2.5 DNA Banken
2.2.5 Ngân hàng DNA
Koloratur /f =, -en (nhạc)/
tiếng, nét] rung, ngân, láy, lèo.
gian, ngân
dấii. vạch; ngân
Ngân
Bạc. Nghĩa bóng: Dòng sông trắng như bạc. Kiều từ gieo xuống dòng ngân. Kim Vân Kiều
1) (nhạc) vibrieren vi, schwingen vi;
2) (tiền) silbern (a); Silber n, Geld n, Silbermünze f