Việt
lẩy
bóc vỏ
cắn vỏ
tẽ
bóc hạt
tẻ
cắn trắt
xay
Lảy
Lẩy
Đức
enthülsen
zitieren aus D
enthülsen /vt/
bóc vỏ, tẻ, lẩy, cắn vỏ, cắn trắt, xay; (nông nghiệp) bóc hạt.
enthülsen /(sw. V.; hat)/
bóc vỏ; tẽ; lẩy; cắn vỏ; bóc hạt;
run lẩy bẩy, lẩy cò súng, lẩy (trích ra) một câu Kiều.
Lảy,Lẩy
dùng tay tách ra, lảy bắp, lảy đậu, lảy lá, lảy cò súng.
1) (hạt) dreschen vt; lẩy hạt körnen enthüllen;
2) zitieren vi aus D; lẩy Kiêu aus Kiều zitieren