Việt
láy lượn
láy
rung
láy rền
đọc rung tiếng
nói rung tiếng
hót líu lo
Đức
trillern
trillern /(sw. V.; hat)/
(hát, thổi sáo) láy rền;
đọc rung tiếng; nói rung tiếng;
hót líu lo;
trillern /I vi/
láy lượn, láy, rung; II vt hát phỏng theo.