Việt
lay động
lúc lắc
rung rinh
đu đưa
chao đảo.
chao đảo
Đức
quabbeln
quabbeln /(sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
rung rinh; lay động; lúc lắc; chao đảo;
quabbeln /vi/
rung rinh, lay động, lúc lắc, đu đưa, chao đảo.