Việt
đi lảo đảo
đi chệnh choạng
lay động
lung lay
dao động
hoang mang
do dự
lưỡng lự.
Đức
Schwanken
Schwanken /n -s/
sự] đi lảo đảo, đi chệnh choạng, lay động, lung lay, dao động, hoang mang, do dự, lưỡng lự.