Anh
midge insect
Đức
Mücke
Pháp
moucheron
moucheron /AGRI/
[DE] Mücke
[EN] midge insect
[FR] moucheron
moucheron [mujRô] n. m. Ruồi nhỏ, con mồng.
moucheron [mujRô] n. m. Cũ Hoa đền, đầu bấc đã cháy của cây nến.