Việt
Möpse giông chó púc
gióng chó ỉ.
chó púc
con chó ỉ
người béo lùn
tiền
tiền bạc
Đức
Mops
Mops /[mops], der; -es, Möpse ['mcepso]/
chó púc; con chó ỉ;
(từ lóng) người béo lùn;
(Pl ) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);
Mops /m -es,/
m -es, Möpse giông chó púc, gióng chó ỉ.