Việt
bị cũ kỹ
trở nên lỗi thời
đầm lầy
vũng lầy
bãi lầy
tiền
tiền bạc
Đức
Moosansetzen
Moosansetzen /(ugs.)/
bị cũ kỹ; trở nên lỗi thời;
(PL -e, auch: Möser) (südd , österr , Schweiz ) đầm lầy; vũng lầy; bãi lầy (Sumpf, Moor);
(o PL) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);