Việt
tàu buồm
tiền
tiền bạc
Đức
Pinke
Pinkepinke
Pinke /[ pirjka], die; —, —n (Seew. früher)/
tàu buồm;
Pinke,Pinkepinke /die; - (ugs.)/
tiền; tiền bạc (Geld);